[•] ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI:
- Ổn áp sử dụng 100% dây đồng.
- Bảo vệ an toàn 3 trong 1: • Bảo vệ quá tải. • Bảo vệ quá áp đầu vào.
• Đóng ngắt điện chủ động.
- Thời gian đáp ứng nhanh khi có thay đổi điện áp đầu vào.
- Chạy êm, tiêu hao điện năng thấp,
độ chính xác cao giúp bền cho thiết bị và tiết kiệm điện.
[•] THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Công suất : 3kVA
- Điện áp vào : 130V ~ 250V
- Điện áp ra : 220V - 110V – 100V ± 2~3%
- Trọng lượng : 11kg
- Kích thước : 305 x 220 x 305 (mm)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Nhiệt độ : -5ºC ~ +40ºC (môi trường)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút.
- Ổ cắm: 1 ổ cắm đa năng và 2 ổ cắm phi 4
- Nắp che an toàn bảo vệ ổ cắm: Có nắp che an toàn cho ổ cắm đa năng.
- LiOa Chính hãng, bảo hành 48 tháng
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi: 0,4s ÷ 1s (500VA - 10000VA), 0,8s ÷ 2s (15000VA - 50000 VA)
Giá Khuyến mãi –2,590,000
· Ổn áp LiOa 3Kva- Sử dụng văn phòng, căn hộ...
· Ổn áp 3Kva LiOa có 3 dòng điện vào như sau:
| Ổn áp SH-3KDãi 150V | Ổn Áp DRI-3K Dãi Rộng 90V
| Ổn Áp DRII-3K Dãi Rộng 50V
Nguyên lý điều chỉnh động cơ giúp dòng điện ổn định liên tục
Ba lần an toàn do được bảo vệ 3 trong1
Bảo vệ quá áp, bảo vệ quá tải, đóng ngắt điện chủ động.
Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất, bền cho thiết bị và tiết kiệm điện năng.
*****Qúy khách cần thêm thông tin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KỸ THUẬT ĐIỆN HƯNG MỸ
Địa chỉ: 275 Âu Cơ, Phường 5, Quận 11, Thành phố, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 39756377 - 0932 607893 - 0914 173169 - 0918 306893
- Email: LiOaThuongMai@gmail.com
- Website: http://Onaplioa-Bienaplioa.com/
Ổn áp liOa 3KVA Có 3 dòng theo các thông số chi tiết sau đây:
Điện áp vào
|
150V(130V) ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
100V - 120V - 220V ±
1,5 - 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng
với 10% điện áp vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1
chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng (kích
thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện
áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp
2000V trong vòng 1 phút
|
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
||
Công suất Kva
|
Kích thước(DxRxC)(mm)
|
Trọng lượng (kg)
|
|
SH-1000
|
1
|
225 x 172 x 177
|
6,2
|
SH-2000
|
2
|
285 x 208 x 218
|
9,1
|
SH-3000
|
3
|
305 x 225 x 305
|
10,4
|
SH-5000
|
5
|
305 x 225 x 305
|
14,5
|
SH-7500
|
7,5
|
405 x 218 x 310
|
18,6
|
SH-10000
|
10
|
410 x 218 x 310
|
22,5
|
SH-15000
|
15
|
562 x 312 x 510
|
51,5
|
SH-20000
|
20
|
562 x 312 x 510
|
53,5
|
SH-25000
|
25
|
690 x 488 x 450
|
65
|
SH-30000
|
30
|
690 x 518 x 480
|
74,5
|
SH-50000
|
50
|
850x610x450
|
116
|
Điện áp vào
|
90V ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp
vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1 chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng thay đổi không cần báo
trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong
vòng 1 phút
|
Mã sản
phẩm
|
Diễn
giải
|
||
Công
suất (kVA)
|
Kích
thước (DxRxC)
(mm) |
Trọng
lượng (kg)
|
|
DRI-1000
|
1
|
237 x 183 x 200
|
7,4
|
DRI-2000
|
2
|
285 x 208 x 218
|
9,2
|
DRI-3000
|
3
|
305 x 225 x 305
|
11,2
|
DRI-5000
|
5
|
305 x 225 x 305
|
14,6
|
DRI-7500
|
7,5
|
410 x 240 x 355
|
26,4
|
DRI-10000
|
10
|
410 x 240 x 355
|
30,8
|
DRI-15000
|
15
|
562 x 312 x 510
|
57,2
|
DRI-20000
|
20
|
690 x 488 x 450
|
70
|
DRI-30000
|
30
|
685 x 465 x 655
|
102
|
Điện áp vào
|
50 V ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
100V - 120V - 220V ±
1,5 - 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng
với 10% điện áp vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1
chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng (kích
thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện
áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp
2000V trong vòng 1 phút
|
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
||
Công suất (kVA)
|
Kích thước (DxRxC)
(mm)
|
Trọnglượng
(kg) |
|
DRII-1000
|
1
|
237 x 183 x 200
|
7,8
|
DRII-2000
|
2
|
285 x 208 x 218
|
10,5
|
DRII-3000
|
3
|
305 x 225 x 305
|
13,5
|
DRII-5000
|
5
|
400 x 218 x 310
|
20
|
DRII-7500
|
7,5
|
445 x 315 x 440
|
26,5
|
DRII-10000
|
10
|
490 x 408 x 440
|
39,5
|
DRII-15000
|
15
|
685 x 465 x 655
|
84
|
DRII-20000
|
20
|
685 x 465 x 655
|
101
|
* E-Mail: LiOa.Cp@Gmail.Com
* Đến với chúng tôi, Quý Khách sẽ được hỗ trợ tốt nhất.!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét